Có 2 kết quả:
諒解 liàng jiě ㄌㄧㄤˋ ㄐㄧㄝˇ • 谅解 liàng jiě ㄌㄧㄤˋ ㄐㄧㄝˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to understand
(2) to make allowances for
(3) understanding
(2) to make allowances for
(3) understanding
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to understand
(2) to make allowances for
(3) understanding
(2) to make allowances for
(3) understanding
Bình luận 0